Bảng xếp hạng
Xếp hạng | Đội | Thắng | Hòa | Bại | Trận | BT | BB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Japan | 6 | 1 | 0 | 7 | 24 | 2 | 19 |
2 | Australia | 2 | 4 | 1 | 7 | 11 | 6 | 10 |
3 | Saudi Arabia | 2 | 3 | 2 | 7 | 4 | 6 | 9 |
4 | Indonesia | 1 | 3 | 3 | 7 | 7 | 14 | 6 |
5 | Bahrain | 1 | 3 | 3 | 7 | 5 | 12 | 6 |
6 | China | 2 | 0 | 5 | 7 | 6 | 17 | 6 |
Phong độ Trung Quốc
ALL
HOME
AWAY
21.03.25 | Ả Rập Xê Út Trung Quốc | 1-0 |
16.03.25 | Kuwait Trung Quốc | 1-3 |
19.11.24 | Trung Quốc Nhật Bản | 1-3 |
14.11.24 | Bahrain Trung Quốc | 0-1 |
15.10.24 | Trung Quốc Indonesia | 2-1 |
10.10.24 | Úc Trung Quốc | 3-1 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
19.11.24 | Trung Quốc Nhật Bản | 1-3 |
15.10.24 | Trung Quốc Indonesia | 2-1 |
10.09.24 | Trung Quốc Ả Rập Xê Út | 1-2 |
06.06.24 | Trung Quốc Thái Lan | 1-1 |
26.03.24 | Trung Quốc Singapore | 4-1 |
13.01.24 | Trung Quốc Tajikistan | 0-0 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
21.03.25 | Ả Rập Xê Út Trung Quốc | 1-0 |
16.03.25 | Kuwait Trung Quốc | 1-3 |
14.11.24 | Bahrain Trung Quốc | 0-1 |
10.10.24 | Úc Trung Quốc | 3-1 |
05.09.24 | Nhật Bản Trung Quốc | 7-0 |
11.06.24 | Hàn Quốc Trung Quốc | 1-0 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
Phong độ Úc
ALL
HOME
AWAY
20.03.25 | Úc Indonesia | 5-1 |
20.11.24 | Bahrain Úc | 2-2 |
14.11.24 | Úc Ả Rập Xê Út | 0-0 |
15.10.24 | Nhật Bản Úc | 1-1 |
10.10.24 | Úc Trung Quốc | 3-1 |
10.09.24 | Indonesia Úc | 0-0 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
20.03.25 | Úc Indonesia | 5-1 |
14.11.24 | Úc Ả Rập Xê Út | 0-0 |
10.10.24 | Úc Trung Quốc | 3-1 |
05.09.24 | Úc Bahrain | 0-1 |
11.06.24 | Úc Palestine | 5-0 |
21.03.24 | Úc Liban | 2-0 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
20.11.24 | Bahrain Úc | 2-2 |
15.10.24 | Nhật Bản Úc | 1-1 |
10.09.24 | Indonesia Úc | 0-0 |
06.06.24 | Bangladesh Úc | 0-2 |
26.03.24 | Liban Úc | 0-5 |
18.01.24 | Syria Úc | 0-1 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
Tổng hợp phong độ Trung Quốc & Úc
ALL
HOME & AWAY
Trung Quốc | Úc | |
---|---|---|
Số trận | 20 | 20 |
Thắng | 5 | 13 |
Hòa | 4 | 6 |
Thua | 11 | 1 |
Bàn Thắng | 20 | 46 |
Bàn Thua | 34 | 8 |
Trung Quốc | Úc | |
---|---|---|
Số trận | 10 | 8 |
Thắng | 2 | 5 |
Hòa | 2 | 3 |
Thua | 6 | 0 |
Bàn Thắng | 11 | 14 |
Bàn Thua | 17 | 3 |
Đối đầu Trung Quốc & Úc
ALL
HOME & AWAY
10.10.24 | Úc Trung Quốc | 3-1 |
16.11.21 | Trung Quốc Úc | 1-1 |
03.09.21 | Úc Trung Quốc | 3-0 |
22.01.15 | Úc Trung Quốc | 2-0 |
22.06.08 | Úc Trung Quốc | 0-1 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
16.11.21 | Trung Quốc Úc | 1-1 |
26.03.08 | Trung Quốc Úc | 0-0 |
24.03.07 | Trung Quốc Úc | 0-2 |