Trong trận đấu thuộc khuôn khổ Hạng 2 Pháp vào ngày 19 tháng 04 năm 2025, Stade Lavallois MFC sẽ đối đầu với Rodez Aveyron tại sân vận động Estadio Urbano Caldeira.
Stade Lavallois MFC đã giành được 12 chiến thắng và để thua 11 trận trong 30 trận đấu mùa này tại giải Hạng 2 Pháp, trong khi Rodez Aveyron giành được 9 chiến thắng và để thua 12 trận sau 30 trận đấu đã qua tại giải Hạng 2 Pháp.
6 lần đối đầu gần nhất giữa hai đội, Stade Lavallois MFC giành chiến thắng 4 trận và Rodez Aveyron có được 1 chiến thắng.
Trong 6 trận sân nhà gần nhất ở mọi đấu trường, Stade Lavallois MFC có 2 trận thắng, 1 trận hòa và 3 trận thua. Rodez Aveyron đã có được 1 trận thắng, 2 trận hòa và 3 trận thua trong 6 trận sân khách gần nhất.
Bảng xếp hạng
| ||||||||
FT | T | H | B | Trận | BT | BB | Điểm | XH |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 7 | 11 | 30 | 39 | 34 | 43 | 8 |
Sân nhà | 6 | 3 | 5 | 14 | 19 | 14 | 21 | 12 |
Sân Khách | 6 | 4 | 6 | 16 | 20 | 20 | 22 | 4 |
| ||||||||
FT | T | H | B | Trận | BT | BB | Điểm | XH |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 9 | 12 | 30 | 50 | 47 | 36 | 13 |
Sân nhà | 6 | 3 | 6 | 15 | 26 | 24 | 21 | 13 |
Sân Khách | 3 | 6 | 6 | 15 | 24 | 23 | 15 | 10 |
Phong độ Stade Lavallois MFC
ALL
HOME
AWAY
15.04.25 | Bastia Stade Lavallois MFC | 5-2 |
05.04.25 | Stade Lavallois MFC Grenoble | 1-2 |
30.03.25 | Guingamp Stade Lavallois MFC | 2-0 |
15.03.25 | Stade Lavallois MFC Paris FC | 3-0 |
08.03.25 | Caen Stade Lavallois MFC | 0-1 |
01.03.25 | Stade Lavallois MFC Martigues | 0-1 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
05.04.25 | Stade Lavallois MFC Grenoble | 1-2 |
15.03.25 | Stade Lavallois MFC Paris FC | 3-0 |
01.03.25 | Stade Lavallois MFC Martigues | 0-1 |
08.02.25 | Stade Lavallois MFC Annecy | 0-1 |
25.01.25 | Stade Lavallois MFC ES Troyes AC | 1-0 |
11.01.25 | Stade Lavallois MFC Red Star FC 93 | 1-1 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
15.04.25 | Bastia Stade Lavallois MFC | 5-2 |
30.03.25 | Guingamp Stade Lavallois MFC | 2-0 |
08.03.25 | Caen Stade Lavallois MFC | 0-1 |
22.02.25 | Lorient Stade Lavallois MFC | 0-1 |
15.02.25 | Ajaccio Stade Lavallois MFC | 3-0 |
01.02.25 | Pau FC Stade Lavallois MFC | 1-1 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
Phong độ Rodez Aveyron
ALL
HOME
AWAY
12.04.25 | Rodez Aveyron Caen | 2-2 |
05.04.25 | Rodez Aveyron Martigues | 1-0 |
29.03.25 | Red Star FC 93 Rodez Aveyron | 1-1 |
15.03.25 | Annecy Rodez Aveyron | 1-1 |
11.03.25 | Rodez Aveyron Dunkerque | 5-1 |
02.03.25 | Lorient Rodez Aveyron | 3-1 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
12.04.25 | Rodez Aveyron Caen | 2-2 |
05.04.25 | Rodez Aveyron Martigues | 1-0 |
11.03.25 | Rodez Aveyron Dunkerque | 5-1 |
22.02.25 | Rodez Aveyron Amiens SC | 1-1 |
08.02.25 | Rodez Aveyron Bastia | 0-2 |
25.01.25 | Rodez Aveyron Ajaccio | 1-2 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
29.03.25 | Red Star FC 93 Rodez Aveyron | 1-1 |
15.03.25 | Annecy Rodez Aveyron | 1-1 |
02.03.25 | Lorient Rodez Aveyron | 3-1 |
15.02.25 | Pau FC Rodez Aveyron | 0-5 |
01.02.25 | Grenoble Rodez Aveyron | 2-1 |
18.01.25 | Guingamp Rodez Aveyron | 3-0 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
Tổng hợp phong độ Stade Lavallois MFC & Rodez Aveyron
ALL
HOME & AWAY
Stade Lavallois MFC | Rodez Aveyron | |
---|---|---|
Số trận | 20 | 20 |
Thắng | 8 | 6 |
Hòa | 5 | 7 |
Thua | 7 | 7 |
Bàn Thắng | 24 | 35 |
Bàn Thua | 22 | 31 |
Stade Lavallois MFC | Rodez Aveyron | |
---|---|---|
Số trận | 9 | 10 |
Thắng | 4 | 1 |
Hòa | 2 | 5 |
Thua | 3 | 4 |
Bàn Thắng | 11 | 17 |
Bàn Thua | 7 | 19 |
Đối đầu Stade Lavallois MFC & Rodez Aveyron
ALL
HOME & AWAY
25.09.24 | Rodez Aveyron Stade Lavallois MFC | 1-3 |
28.01.24 | Rodez Aveyron Stade Lavallois MFC | 1-2 |
20.08.23 | Stade Lavallois MFC Rodez Aveyron | 1-0 |
16.04.23 | Rodez Aveyron Stade Lavallois MFC | 1-0 |
14.01.23 | Stade Lavallois MFC Rodez Aveyron | 3-1 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
20.08.23 | Stade Lavallois MFC Rodez Aveyron | 1-0 |
14.01.23 | Stade Lavallois MFC Rodez Aveyron | 3-1 |