Trong trận đấu thuộc khuôn khổ VĐQG Pháp vào ngày 19 tháng 04 năm 2025, Rennes sẽ đối đầu với Nantes tại sân vận động de la Route de Lorient Stade.
Rennes đã giành được 11 chiến thắng và để thua 16 trận trong 29 trận đấu mùa này tại giải VĐQG Pháp, trong khi Nantes giành được 7 chiến thắng và để thua 12 trận sau 28 trận đấu đã qua tại giải VĐQG Pháp.
6 lần đối đầu gần nhất giữa hai đội, Rennes giành chiến thắng 5 trận và Nantes có được 1 chiến thắng.
Trong 6 trận sân nhà gần nhất ở mọi đấu trường, Rennes có 2 trận thắng, 0 trận hòa và 4 trận thua. Nantes đã có được 2 trận thắng, 1 trận hòa và 3 trận thua trong 6 trận sân khách gần nhất.
Bảng xếp hạng
| ||||||||
FT | T | H | B | Trận | BT | BB | Điểm | XH |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 2 | 16 | 29 | 43 | 39 | 35 | 11 |
Sân nhà | 7 | 1 | 7 | 15 | 21 | 16 | 22 | 10 |
Sân Khách | 4 | 1 | 9 | 14 | 22 | 23 | 13 | 15 |
| ||||||||
FT | T | H | B | Trận | BT | BB | Điểm | XH |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 9 | 12 | 28 | 33 | 47 | 30 | 13 |
Sân nhà | 4 | 4 | 5 | 13 | 15 | 16 | 16 | 13 |
Sân Khách | 3 | 5 | 7 | 15 | 18 | 31 | 14 | 14 |
Phong độ Rennes
ALL
HOME
AWAY
13.04.25 | Le Havre Rennes | 1-5 |
06.04.25 | Rennes Auxerre | 0-1 |
30.03.25 | Angers SCO Rennes | 0-3 |
16.03.25 | Lens Rennes | 1-0 |
08.03.25 | Rennes Paris Saint Germain | 1-4 |
02.03.25 | Montpellier Rennes | 0-4 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
06.04.25 | Rennes Auxerre | 0-1 |
08.03.25 | Rennes Paris Saint Germain | 1-4 |
22.02.25 | Rennes Stade Reims | 1-0 |
17.02.25 | Rennes Lille OSC | 0-2 |
02.02.25 | Rennes Strasbourg | 1-0 |
19.01.25 | Rennes Stade Brestois | 1-2 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
13.04.25 | Le Havre Rennes | 1-5 |
30.03.25 | Angers SCO Rennes | 0-3 |
16.03.25 | Lens Rennes | 1-0 |
02.03.25 | Montpellier Rennes | 0-4 |
09.02.25 | Saint-Etienne Rennes | 0-2 |
25.01.25 | AS Monaco Rennes | 3-2 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
Phong độ Nantes
ALL
HOME
AWAY
05.04.25 | Nice Nantes | 1-2 |
30.03.25 | Le Havre Nantes | 3-2 |
15.03.25 | Nantes Lille OSC | 1-0 |
09.03.25 | Nantes Strasbourg | 0-1 |
03.03.25 | Marseille Nantes | 2-0 |
23.02.25 | Nantes Lens | 3-1 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
15.03.25 | Nantes Lille OSC | 1-0 |
09.03.25 | Nantes Strasbourg | 0-1 |
23.02.25 | Nantes Lens | 3-1 |
08.02.25 | Nantes Stade Brestois | 0-2 |
26.01.25 | Nantes Lyonnais | 1-1 |
11.01.25 | Nantes AS Monaco | 2-2 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
05.04.25 | Nice Nantes | 1-2 |
30.03.25 | Le Havre Nantes | 3-2 |
03.03.25 | Marseille Nantes | 2-0 |
16.02.25 | AS Monaco Nantes | 7-1 |
02.02.25 | Stade Reims Nantes | 1-2 |
19.01.25 | Saint-Etienne Nantes | 1-1 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
Tổng hợp phong độ Rennes & Nantes
ALL
HOME & AWAY
Rennes | Nantes | |
---|---|---|
Số trận | 20 | 20 |
Thắng | 9 | 6 |
Hòa | 0 | 5 |
Thua | 11 | 9 |
Bàn Thắng | 34 | 26 |
Bàn Thua | 23 | 35 |
Rennes | Nantes | |
---|---|---|
Số trận | 9 | 12 |
Thắng | 4 | 3 |
Hòa | 0 | 3 |
Thua | 5 | 6 |
Bàn Thắng | 12 | 18 |
Bàn Thua | 11 | 26 |
Đối đầu Rennes & Nantes
ALL
HOME & AWAY
08.12.24 | Nantes Rennes | 1-0 |
20.04.24 | Nantes Rennes | 0-3 |
02.10.23 | Rennes Nantes | 3-1 |
26.02.23 | Nantes Rennes | 0-1 |
09.10.22 | Rennes Nantes | 3-0 |
27.07.22 | Nantes Rennes | 0-1 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
02.10.23 | Rennes Nantes | 3-1 |
09.10.22 | Rennes Nantes | 3-0 |
22.08.21 | Rennes Nantes | 1-0 |
11.04.21 | Rennes Nantes | 1-0 |
01.02.20 | Rennes Nantes | 3-2 |
20.12.18 | Rennes Nantes | 2-1 |