Trong trận đấu thuộc khuôn khổ Hạng 2 Pháp vào ngày 03 tháng 05 năm 2025, Martigues sẽ đối đầu với Paris FC tại sân vận động Stade Francis Turcan.
Martigues đã giành được 9 chiến thắng và để thua 19 trận trong 32 trận đấu mùa này tại giải Hạng 2 Pháp, trong khi Paris FC giành được 20 chiến thắng và để thua 7 trận sau 32 trận đấu đã qua tại giải Hạng 2 Pháp.
6 lần đối đầu gần nhất giữa hai đội, Martigues giành chiến thắng 3 trận và Paris FC có được 3 chiến thắng.
Trong 6 trận sân nhà gần nhất ở mọi đấu trường, Martigues có 3 trận thắng, 1 trận hòa và 2 trận thua. Paris FC đã có được 3 trận thắng, 1 trận hòa và 2 trận thua trong 6 trận sân khách gần nhất.
Bảng xếp hạng
| ||||||||
FT | T | H | B | Trận | BT | BB | Điểm | XH |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 4 | 19 | 32 | 27 | 50 | 31 | 16 |
Sân nhà | 3 | 2 | 11 | 16 | 12 | 26 | 11 | 18 |
Sân Khách | 6 | 2 | 8 | 16 | 15 | 24 | 20 | 7 |
| ||||||||
FT | T | H | B | Trận | BT | BB | Điểm | XH |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 5 | 7 | 32 | 52 | 32 | 65 | 2 |
Sân nhà | 12 | 2 | 2 | 16 | 32 | 16 | 38 | 2 |
Sân Khách | 8 | 3 | 5 | 16 | 20 | 16 | 27 | 1 |
Phong độ Martigues
ALL
HOME
AWAY
26.04.25 | Guingamp Martigues | 2-1 |
19.04.25 | Caen Martigues | 0-3 |
12.04.25 | Martigues Metz | 1-4 |
05.04.25 | Rodez Aveyron Martigues | 1-0 |
29.03.25 | Martigues Ajaccio | 2-0 |
15.03.25 | Martigues Pau FC | 2-2 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
12.04.25 | Martigues Metz | 1-4 |
29.03.25 | Martigues Ajaccio | 2-0 |
15.03.25 | Martigues Pau FC | 2-2 |
22.02.25 | Martigues Annecy | 2-0 |
08.02.25 | Martigues ES Troyes AC | 1-2 |
25.01.25 | Martigues Amiens SC | 3-0 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
26.04.25 | Guingamp Martigues | 2-1 |
19.04.25 | Caen Martigues | 0-3 |
05.04.25 | Rodez Aveyron Martigues | 1-0 |
08.03.25 | Bastia Martigues | 1-0 |
01.03.25 | Stade Lavallois MFC Martigues | 0-1 |
15.02.25 | Red Star FC 93 Martigues | 1-0 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
Phong độ Paris FC
ALL
HOME
AWAY
26.04.25 | Rodez Aveyron Paris FC | 1-1 |
19.04.25 | Paris FC Bastia | 1-0 |
13.04.25 | Grenoble Paris FC | 1-2 |
05.04.25 | Paris FC Clermont Foot | 2-0 |
01.04.25 | Paris FC Caen | 4-2 |
15.03.25 | Stade Lavallois MFC Paris FC | 3-0 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
19.04.25 | Paris FC Bastia | 1-0 |
05.04.25 | Paris FC Clermont Foot | 2-0 |
01.04.25 | Paris FC Caen | 4-2 |
08.03.25 | Paris FC Lorient | 3-2 |
22.02.25 | Paris FC ES Troyes AC | 1-0 |
08.02.25 | Paris FC Pau FC | 3-1 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
26.04.25 | Rodez Aveyron Paris FC | 1-1 |
13.04.25 | Grenoble Paris FC | 1-2 |
15.03.25 | Stade Lavallois MFC Paris FC | 3-0 |
01.03.25 | Annecy Paris FC | 2-3 |
15.02.25 | Dunkerque Paris FC | 1-0 |
02.02.25 | Guingamp Paris FC | 0-1 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
Tổng hợp phong độ Martigues & Paris FC
ALL
HOME & AWAY
Martigues | Paris FC | |
---|---|---|
Số trận | 20 | 20 |
Thắng | 8 | 12 |
Hòa | 1 | 3 |
Thua | 11 | 5 |
Bàn Thắng | 22 | 31 |
Bàn Thua | 25 | 22 |
Martigues | Paris FC | |
---|---|---|
Số trận | 8 | 9 |
Thắng | 3 | 4 |
Hòa | 1 | 1 |
Thua | 4 | 4 |
Bàn Thắng | 11 | 10 |
Bàn Thua | 10 | 13 |
Đối đầu Martigues & Paris FC
ALL
HOME & AWAY
04.01.25 | Paris FC Martigues | 1-2 |