Bảng xếp hạng
Xếp hạng | Đội | Thắng | Hòa | Bại | Trận | BT | BB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Poland | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 |
2 | Finland | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 |
3 | Netherlands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Malta | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
5 | Lithuania | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Ba Lan
ALL
HOME
AWAY
22.03.25 | Ba Lan Lithuania | 1-0 |
19.11.24 | Ba Lan Scotland | 1-2 |
16.11.24 | Bồ Đào Nha Ba Lan | 5-1 |
16.10.24 | Ba Lan Croatia | 3-3 |
13.10.24 | Ba Lan Bồ Đào Nha | 1-3 |
09.09.24 | Croatia Ba Lan | 1-0 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
22.03.25 | Ba Lan Lithuania | 1-0 |
19.11.24 | Ba Lan Scotland | 1-2 |
16.10.24 | Ba Lan Croatia | 3-3 |
13.10.24 | Ba Lan Bồ Đào Nha | 1-3 |
21.06.24 | Ba Lan Áo | 1-3 |
16.06.24 | Ba Lan Hà Lan | 1-2 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
16.11.24 | Bồ Đào Nha Ba Lan | 5-1 |
09.09.24 | Croatia Ba Lan | 1-0 |
06.09.24 | Scotland Ba Lan | 2-3 |
25.06.24 | Pháp Ba Lan | 1-1 |
27.03.24 | Wales Ba Lan | 0-0 |
13.10.23 | Quần đảo Faroe Ba Lan | 0-2 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
Phong độ Malta
ALL
HOME
AWAY
22.03.25 | Malta Phần Lan | 0-1 |
20.11.24 | Malta Andorra | 0-0 |
15.11.24 | Malta Liechtenstein | 2-0 |
13.10.24 | Malta Moldova | 1-0 |
11.09.24 | Andorra Malta | 0-1 |
07.09.24 | Moldova Malta | 2-0 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
22.03.25 | Malta Phần Lan | 0-1 |
20.11.24 | Malta Andorra | 0-0 |
15.11.24 | Malta Liechtenstein | 2-0 |
13.10.24 | Malta Moldova | 1-0 |
11.06.24 | Malta Hy Lạp | 0-2 |
27.03.24 | Malta Belarus | 0-0 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
11.09.24 | Andorra Malta | 0-1 |
07.09.24 | Moldova Malta | 2-0 |
07.06.24 | Cộng hòa Séc Malta | 7-1 |
18.11.23 | Anh Malta | 2-0 |
15.10.23 | Ý Malta | 4-0 |
19.06.23 | Ukraine Malta | 1-0 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
Tổng hợp phong độ Ba Lan & Malta
ALL
HOME & AWAY
Ba Lan | Malta | |
---|---|---|
Số trận | 20 | 20 |
Thắng | 8 | 5 |
Hòa | 5 | 3 |
Thua | 7 | 12 |
Bàn Thắng | 31 | 11 |
Bàn Thua | 29 | 34 |
Ba Lan | Malta | |
---|---|---|
Số trận | 13 | 8 |
Thắng | 6 | 2 |
Hòa | 3 | 0 |
Thua | 4 | 6 |
Bàn Thắng | 24 | 4 |
Bàn Thua | 18 | 18 |