Trong trận đấu thuộc khuôn khổ VĐQG Pháp vào ngày 30 tháng 03 năm 2025, AS Monaco sẽ đối đầu với Nice tại sân vận động Louis 2 Stade.
AS Monaco đã giành được 14 chiến thắng và để thua 7 trận trong 26 trận đấu mùa này tại giải VĐQG Pháp, trong khi Nice giành được 13 chiến thắng và để thua 5 trận sau 26 trận đấu đã qua tại giải VĐQG Pháp.
6 lần đối đầu gần nhất giữa hai đội, AS Monaco giành chiến thắng 3 trận và Nice có được 3 chiến thắng.
Trong 6 trận sân nhà gần nhất ở mọi đấu trường, AS Monaco có 5 trận thắng, 0 trận hòa và 1 trận thua. Nice đã có được 2 trận thắng, 1 trận hòa và 3 trận thua trong 6 trận sân khách gần nhất.
Bảng xếp hạng
| ||||||||
FT | T | H | B | Trận | BT | BB | Điểm | XH |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 5 | 7 | 26 | 51 | 32 | 47 | 4 |
Sân nhà | 9 | 2 | 2 | 13 | 31 | 15 | 29 | 2 |
Sân Khách | 5 | 3 | 5 | 13 | 20 | 17 | 18 | 7 |
| ||||||||
FT | T | H | B | Trận | BT | BB | Điểm | XH |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 8 | 5 | 26 | 50 | 31 | 47 | 3 |
Sân nhà | 8 | 4 | 1 | 13 | 28 | 12 | 28 | 3 |
Sân Khách | 5 | 4 | 4 | 13 | 22 | 19 | 19 | 5 |
Phong độ AS Monaco
ALL
HOME
AWAY
16.03.25 | Angers SCO AS Monaco | 0-2 |
08.03.25 | Toulouse AS Monaco | 1-1 |
01.03.25 | AS Monaco Stade Reims | 3-0 |
22.02.25 | Lille OSC AS Monaco | 2-1 |
19.02.25 | SL Benfica AS Monaco | 3-3 |
16.02.25 | AS Monaco Nantes | 7-1 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
01.03.25 | AS Monaco Stade Reims | 3-0 |
16.02.25 | AS Monaco Nantes | 7-1 |
13.02.25 | AS Monaco SL Benfica | 0-1 |
02.02.25 | AS Monaco Auxerre | 4-2 |
25.01.25 | AS Monaco Stade Rennais FC | 3-2 |
22.01.25 | AS Monaco Aston Villa | 1-0 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
16.03.25 | Angers SCO AS Monaco | 0-2 |
08.03.25 | Toulouse AS Monaco | 1-1 |
22.02.25 | Lille OSC AS Monaco | 2-1 |
19.02.25 | SL Benfica AS Monaco | 3-3 |
08.02.25 | Paris Saint Germain AS Monaco | 4-1 |
30.01.25 | Inter Milan AS Monaco | 3-0 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
Phong độ Nice
ALL
HOME
AWAY
15.03.25 | Nice Auxerre | 1-1 |
10.03.25 | Nice Lyonnais | 0-2 |
01.03.25 | Saint-Etienne Nice | 1-3 |
23.02.25 | Nice Montpellier | 2-0 |
16.02.25 | Le Havre Nice | 1-3 |
08.02.25 | Nice Lens | 2-0 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
15.03.25 | Nice Auxerre | 1-1 |
10.03.25 | Nice Lyonnais | 0-2 |
23.02.25 | Nice Montpellier | 2-0 |
08.02.25 | Nice Lens | 2-0 |
31.01.25 | Nice Bodo Glimt | 1-1 |
27.01.25 | Nice Marseille | 2-0 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
01.03.25 | Saint-Etienne Nice | 1-3 |
16.02.25 | Le Havre Nice | 1-3 |
06.02.25 | Stade Briochin Nice | 2-1 |
02.02.25 | Toulouse Nice | 1-1 |
24.01.25 | Elfsborg Nice | 1-0 |
18.01.25 | Lille OSC Nice | 2-1 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
Tổng hợp phong độ AS Monaco & Nice
ALL
HOME & AWAY
AS Monaco | Nice | |
---|---|---|
Số trận | 20 | 20 |
Thắng | 7 | 9 |
Hòa | 5 | 5 |
Thua | 8 | 6 |
Bàn Thắng | 36 | 32 |
Bàn Thua | 33 | 26 |
AS Monaco | Nice | |
---|---|---|
Số trận | 7 | 12 |
Thắng | 5 | 4 |
Hòa | 0 | 3 |
Thua | 2 | 5 |
Bàn Thắng | 20 | 19 |
Bàn Thua | 10 | 19 |
Đối đầu AS Monaco & Nice
ALL
HOME & AWAY
27.10.24 | Nice AS Monaco | 2-1 |
12.02.24 | Nice AS Monaco | 2-3 |
23.09.23 | AS Monaco Nice | 0-1 |
26.02.23 | AS Monaco Nice | 0-3 |
05.09.22 | Nice AS Monaco | 0-1 |
21.04.22 | AS Monaco Nice | 1-0 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
23.09.23 | AS Monaco Nice | 0-1 |
26.02.23 | AS Monaco Nice | 0-3 |
21.04.22 | AS Monaco Nice | 1-0 |
04.02.21 | AS Monaco Nice | 2-1 |
25.09.19 | AS Monaco Nice | 3-1 |
17.01.19 | AS Monaco Nice | 1-1 |