Trong trận đấu thuộc khuôn khổ VĐQG Bỉ vào ngày 11 tháng 05 năm 2025, Genk sẽ đối đầu với Club Brugge tại sân vận động Luminus Arena.
Genk đã giành được 21 chiến thắng và để thua 4 trận trong 30 trận đấu mùa này tại giải VĐQG Bỉ, trong khi Club Brugge giành được 17 chiến thắng và để thua 5 trận sau 30 trận đấu đã qua tại giải VĐQG Bỉ.
6 lần đối đầu gần nhất giữa hai đội, Genk giành chiến thắng 1 trận và Club Brugge có được 4 chiến thắng.
Trong 6 trận sân nhà gần nhất ở mọi đấu trường, Genk có 3 trận thắng, 1 trận hòa và 2 trận thua. Club Brugge đã có được 2 trận thắng, 1 trận hòa và 3 trận thua trong 6 trận sân khách gần nhất.
Bảng xếp hạng
| ||||||||
FT | T | H | B | Trận | BT | BB | Điểm | XH |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 5 | 4 | 30 | 55 | 33 | 68 | 1 |
Sân nhà | 13 | 2 | 0 | 15 | 30 | 9 | 41 | 1 |
Sân Khách | 8 | 3 | 4 | 15 | 25 | 24 | 27 | 1 |
| ||||||||
FT | T | H | B | Trận | BT | BB | Điểm | XH |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 8 | 5 | 30 | 65 | 36 | 59 | 2 |
Sân nhà | 10 | 3 | 2 | 15 | 38 | 18 | 33 | 2 |
Sân Khách | 7 | 5 | 3 | 15 | 27 | 18 | 26 | 2 |
Phong độ Genk
ALL
HOME
AWAY
04.05.25 | Saint Gilloise Genk | 1-0 |
27.04.25 | Genk Royal Antwerp FC | 0-1 |
24.04.25 | Royal Antwerp FC Genk | 1-1 |
20.04.25 | Genk Saint Gilloise | 1-2 |
13.04.25 | Club Brugge Genk | 1-0 |
06.04.25 | Anderlecht Genk | 1-2 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
27.04.25 | Genk Royal Antwerp FC | 0-1 |
20.04.25 | Genk Saint Gilloise | 1-2 |
30.03.25 | Genk Gent | 4-0 |
16.03.25 | Genk Saint Gilloise | 2-1 |
23.02.25 | Genk Gent | 0-0 |
09.02.25 | Genk Cercle Brugge | 2-1 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
04.05.25 | Saint Gilloise Genk | 1-0 |
24.04.25 | Royal Antwerp FC Genk | 1-1 |
13.04.25 | Club Brugge Genk | 1-0 |
06.04.25 | Anderlecht Genk | 1-2 |
09.03.25 | FC Dender Genk | 0-1 |
01.03.25 | Sporting Charleroi Genk | 1-1 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
Phong độ Club Brugge
ALL
HOME
AWAY
13.04.25 | Club Brugge Genk | 1-0 |
06.02.25 | Genk Club Brugge | 1-1 |
16.01.25 | Club Brugge Genk | 2-1 |
15.12.24 | Club Brugge Genk | 2-0 |
11.08.24 | Genk Club Brugge | 3-2 |
28.04.24 | Genk Club Brugge | 0-3 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
13.04.25 | Club Brugge Genk | 1-0 |
16.01.25 | Club Brugge Genk | 2-1 |
15.12.24 | Club Brugge Genk | 2-0 |
25.04.24 | Club Brugge Genk | 4-0 |
29.09.23 | Club Brugge Genk | 1-1 |
28.05.23 | Club Brugge Genk | 1-3 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
06.02.25 | Genk Club Brugge | 1-1 |
11.08.24 | Genk Club Brugge | 3-2 |
28.04.24 | Genk Club Brugge | 0-3 |
03.03.24 | Genk Club Brugge | 0-3 |
30.04.23 | Genk Club Brugge | 3-1 |
08.01.23 | Genk Club Brugge | 3-1 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
Tổng hợp phong độ Genk & Club Brugge
ALL
HOME & AWAY
Genk | Club Brugge | |
---|---|---|
Số trận | 20 | 20 |
Thắng | 11 | 11 |
Hòa | 4 | 3 |
Thua | 5 | 6 |
Bàn Thắng | 29 | 41 |
Bàn Thua | 16 | 32 |
Genk | Club Brugge | |
---|---|---|
Số trận | 9 | 9 |
Thắng | 5 | 3 |
Hòa | 2 | 2 |
Thua | 2 | 4 |
Bàn Thắng | 13 | 17 |
Bàn Thua | 6 | 18 |
Đối đầu Genk & Club Brugge
ALL
HOME & AWAY
13.04.25 | Club Brugge Genk | 1-0 |
06.02.25 | Genk Club Brugge | 1-1 |
16.01.25 | Club Brugge Genk | 2-1 |
15.12.24 | Club Brugge Genk | 2-0 |
11.08.24 | Genk Club Brugge | 3-2 |
28.04.24 | Genk Club Brugge | 0-3 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
06.02.25 | Genk Club Brugge | 1-1 |
11.08.24 | Genk Club Brugge | 3-2 |
28.04.24 | Genk Club Brugge | 0-3 |
03.03.24 | Genk Club Brugge | 0-3 |
30.04.23 | Genk Club Brugge | 3-1 |
08.01.23 | Genk Club Brugge | 3-1 |