Trong trận đấu thuộc khuôn khổ Hạng 2 Pháp vào ngày 10 tháng 05 năm 2025, Lorient sẽ đối đầu với Martigues tại sân vận động du Moustoir Stade.
Lorient đã giành được 21 chiến thắng và để thua 7 trận trong 33 trận đấu mùa này tại giải Hạng 2 Pháp, trong khi Martigues giành được 9 chiến thắng và để thua 19 trận sau 33 trận đấu đã qua tại giải Hạng 2 Pháp.
Lần đối đầu gần nhất giữa hai đội đã kết thúc với chiến thắng giành cho Lorient.
Trong 6 trận sân nhà gần nhất ở mọi đấu trường, Lorient có 5 trận thắng, 0 trận hòa và 1 trận thua. Martigues đã có được 2 trận thắng, 0 trận hòa và 4 trận thua trong 6 trận sân khách gần nhất.
Bảng xếp hạng
| ||||||||
FT | T | H | B | Trận | BT | BB | Điểm | XH |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 5 | 7 | 33 | 63 | 30 | 68 | 1 |
Sân nhà | 14 | 1 | 1 | 16 | 44 | 11 | 43 | 1 |
Sân Khách | 7 | 4 | 6 | 17 | 19 | 19 | 25 | 3 |
| ||||||||
FT | T | H | B | Trận | BT | BB | Điểm | XH |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 5 | 19 | 33 | 28 | 51 | 32 | 17 |
Sân nhà | 3 | 3 | 11 | 17 | 13 | 27 | 12 | 18 |
Sân Khách | 6 | 2 | 8 | 16 | 15 | 24 | 20 | 7 |
Phong độ Lorient
ALL
HOME
AWAY
03.05.25 | Ajaccio Lorient | 2-1 |
27.04.25 | Lorient Caen | 4-0 |
22.04.25 | Annecy Lorient | 0-0 |
12.04.25 | Guingamp Lorient | 1-2 |
06.04.25 | Lorient Pau FC | 5-0 |
29.03.25 | Grenoble Lorient | 1-2 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
27.04.25 | Lorient Caen | 4-0 |
06.04.25 | Lorient Pau FC | 5-0 |
16.03.25 | Lorient Bastia | 4-0 |
02.03.25 | Lorient Rodez Aveyron | 3-1 |
22.02.25 | Lorient Stade Lavallois MFC | 0-1 |
08.02.25 | Lorient Amiens SC | 3-1 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
03.05.25 | Ajaccio Lorient | 2-1 |
22.04.25 | Annecy Lorient | 0-0 |
12.04.25 | Guingamp Lorient | 1-2 |
29.03.25 | Grenoble Lorient | 1-2 |
08.03.25 | Paris FC Lorient | 3-2 |
15.02.25 | ES Troyes AC Lorient | 0-1 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
Phong độ Martigues
ALL
HOME
AWAY
03.05.25 | Martigues Paris FC | 1-1 |
26.04.25 | Guingamp Martigues | 2-1 |
19.04.25 | Caen Martigues | 0-3 |
12.04.25 | Martigues Metz | 1-4 |
05.04.25 | Rodez Aveyron Martigues | 1-0 |
29.03.25 | Martigues Ajaccio | 2-0 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
03.05.25 | Martigues Paris FC | 1-1 |
12.04.25 | Martigues Metz | 1-4 |
29.03.25 | Martigues Ajaccio | 2-0 |
15.03.25 | Martigues Pau FC | 2-2 |
22.02.25 | Martigues Annecy | 2-0 |
08.02.25 | Martigues ES Troyes AC | 1-2 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
26.04.25 | Guingamp Martigues | 2-1 |
19.04.25 | Caen Martigues | 0-3 |
05.04.25 | Rodez Aveyron Martigues | 1-0 |
08.03.25 | Bastia Martigues | 1-0 |
01.03.25 | Stade Lavallois MFC Martigues | 0-1 |
15.02.25 | Red Star FC 93 Martigues | 1-0 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
Tổng hợp phong độ Lorient & Martigues
ALL
HOME & AWAY
Lorient | Martigues | |
---|---|---|
Số trận | 20 | 20 |
Thắng | 13 | 7 |
Hòa | 2 | 2 |
Thua | 5 | 11 |
Bàn Thắng | 39 | 21 |
Bàn Thua | 17 | 26 |
Lorient | Martigues | |
---|---|---|
Số trận | 9 | 11 |
Thắng | 7 | 4 |
Hòa | 1 | 0 |
Thua | 1 | 7 |
Bàn Thắng | 24 | 9 |
Bàn Thua | 5 | 15 |
Đối đầu Lorient & Martigues
ALL
HOME & AWAY
20.08.24 | Martigues Lorient | 0-1 |