Trong trận đấu thuộc khuôn khổ VĐQG Pháp vào ngày 04 tháng 05 năm 2025, Saint-Etienne sẽ đối đầu với AS Monaco tại sân vận động Geoffroy-Guichard Stade.
Saint-Etienne đã giành được 7 chiến thắng và để thua 18 trận trong 31 trận đấu mùa này tại giải VĐQG Pháp, trong khi AS Monaco giành được 16 chiến thắng và để thua 8 trận sau 31 trận đấu đã qua tại giải VĐQG Pháp.
6 lần đối đầu gần nhất giữa hai đội, Saint-Etienne giành chiến thắng 1 trận và AS Monaco có được 4 chiến thắng.
Trong 6 trận sân nhà gần nhất ở mọi đấu trường, Saint-Etienne có 1 trận thắng, 2 trận hòa và 3 trận thua. AS Monaco đã có được 1 trận thắng, 3 trận hòa và 2 trận thua trong 6 trận sân khách gần nhất.
Bảng xếp hạng
| ||||||||
FT | T | H | B | Trận | BT | BB | Điểm | XH |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 6 | 18 | 31 | 34 | 71 | 27 | 17 |
Sân nhà | 6 | 3 | 6 | 15 | 21 | 27 | 21 | 11 |
Sân Khách | 1 | 3 | 12 | 16 | 13 | 44 | 6 | 17 |
| ||||||||
FT | T | H | B | Trận | BT | BB | Điểm | XH |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 | 7 | 8 | 31 | 58 | 36 | 55 | 4 |
Sân nhà | 11 | 3 | 2 | 16 | 36 | 16 | 36 | 2 |
Sân Khách | 5 | 4 | 6 | 15 | 22 | 20 | 19 | 8 |
Phong độ Saint-Etienne
ALL
HOME
AWAY
26.04.25 | Strasbourg Saint-Etienne | 3-1 |
21.04.25 | Saint-Etienne Lyonnais | 2-1 |
13.04.25 | Saint-Etienne Stade Brestois | 3-3 |
06.04.25 | Lens Saint-Etienne | 1-0 |
30.03.25 | Saint-Etienne Paris Saint Germain | 1-6 |
16.03.25 | Montpellier Saint-Etienne | 0-2 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
21.04.25 | Saint-Etienne Lyonnais | 2-1 |
13.04.25 | Saint-Etienne Stade Brestois | 3-3 |
30.03.25 | Saint-Etienne Paris Saint Germain | 1-6 |
01.03.25 | Saint-Etienne Nice | 1-3 |
23.02.25 | Saint-Etienne Angers SCO | 3-3 |
09.02.25 | Saint-Etienne Stade Rennais FC | 0-2 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
26.04.25 | Strasbourg Saint-Etienne | 3-1 |
06.04.25 | Lens Saint-Etienne | 1-0 |
16.03.25 | Montpellier Saint-Etienne | 0-2 |
09.03.25 | Le Havre Saint-Etienne | 1-1 |
15.02.25 | Marseille Saint-Etienne | 5-1 |
02.02.25 | Lille OSC Saint-Etienne | 4-1 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
Phong độ AS Monaco
ALL
HOME
AWAY
27.04.25 | Le Havre AS Monaco | 1-1 |
20.04.25 | AS Monaco Strasbourg | 0-0 |
12.04.25 | AS Monaco Marseille | 3-0 |
06.04.25 | Stade Brestois AS Monaco | 2-1 |
30.03.25 | AS Monaco Nice | 2-1 |
16.03.25 | Angers SCO AS Monaco | 0-2 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
20.04.25 | AS Monaco Strasbourg | 0-0 |
12.04.25 | AS Monaco Marseille | 3-0 |
30.03.25 | AS Monaco Nice | 2-1 |
01.03.25 | AS Monaco Stade Reims | 3-0 |
16.02.25 | AS Monaco Nantes | 7-1 |
13.02.25 | AS Monaco SL Benfica | 0-1 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
27.04.25 | Le Havre AS Monaco | 1-1 |
06.04.25 | Stade Brestois AS Monaco | 2-1 |
16.03.25 | Angers SCO AS Monaco | 0-2 |
08.03.25 | Toulouse AS Monaco | 1-1 |
22.02.25 | Lille OSC AS Monaco | 2-1 |
19.02.25 | SL Benfica AS Monaco | 3-3 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
Tổng hợp phong độ Saint-Etienne & AS Monaco
ALL
HOME & AWAY
Saint-Etienne | AS Monaco | |
---|---|---|
Số trận | 20 | 20 |
Thắng | 3 | 8 |
Hòa | 5 | 6 |
Thua | 12 | 6 |
Bàn Thắng | 23 | 37 |
Bàn Thua | 50 | 28 |
Saint-Etienne | AS Monaco | |
---|---|---|
Số trận | 10 | 11 |
Thắng | 2 | 1 |
Hòa | 3 | 5 |
Thua | 5 | 5 |
Bàn Thắng | 14 | 14 |
Bàn Thua | 26 | 21 |
Đối đầu Saint-Etienne & AS Monaco
ALL
HOME & AWAY
18.08.24 | AS Monaco Saint-Etienne | 1-0 |
24.04.22 | Saint-Etienne AS Monaco | 1-4 |
23.09.21 | AS Monaco Saint-Etienne | 3-1 |
20.03.21 | Saint-Etienne AS Monaco | 0-4 |
24.12.20 | AS Monaco Saint-Etienne | 2-2 |
29.01.20 | AS Monaco Saint-Etienne | 0-1 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
24.04.22 | Saint-Etienne AS Monaco | 1-4 |
20.03.21 | Saint-Etienne AS Monaco | 0-4 |
04.11.19 | Saint-Etienne AS Monaco | 1-0 |
29.09.18 | Saint-Etienne AS Monaco | 2-0 |
16.12.17 | Saint-Etienne AS Monaco | 0-4 |
30.10.16 | Saint-Etienne AS Monaco | 1-1 |