Trong trận đấu thuộc khuôn khổ VĐQG Thụy Điển vào ngày 29 tháng 04 năm 2025, Brommapojkarna sẽ đối đầu với Djurgardens tại sân vận động Grimsta IP.
Brommapojkarna đã giành được 2 chiến thắng và để thua 2 trận trong 4 trận đấu mùa này tại giải VĐQG Thụy Điển, trong khi Djurgardens giành được 1 chiến thắng và để thua 2 trận sau 4 trận đấu đã qua tại giải VĐQG Thụy Điển.
6 lần đối đầu gần nhất giữa hai đội, Brommapojkarna giành chiến thắng 2 trận và Djurgardens có được 4 chiến thắng.
Trong 6 trận sân nhà gần nhất ở mọi đấu trường, Brommapojkarna có 4 trận thắng, 1 trận hòa và 1 trận thua. Djurgardens đã có được 2 trận thắng, 1 trận hòa và 3 trận thua trong 6 trận sân khách gần nhất.
Bảng xếp hạng
| ||||||||
FT | T | H | B | Trận | BT | BB | Điểm | XH |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | 6 | 6 | 8 |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 3 | 11 |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 2 | 3 | 6 |
| ||||||||
FT | T | H | B | Trận | BT | BB | Điểm | XH |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 4 | 1 | 3 | 4 | 12 |
Sân nhà | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 14 |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | 10 |
Phong độ Brommapojkarna
ALL
HOME
AWAY
20.04.25 | Brommapojkarna IFK Varnamo | 3-2 |
13.04.25 | IK Sirius FK Brommapojkarna | 0-3 |
06.04.25 | Brommapojkarna Hammarby | 0-2 |
29.03.25 | Hacken Brommapojkarna | 2-0 |
22.03.25 | Orebro Brommapojkarna | 1-3 |
14.03.25 | Brommapojkarna Sandvikens IF | 3-0 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
20.04.25 | Brommapojkarna IFK Varnamo | 3-2 |
06.04.25 | Brommapojkarna Hammarby | 0-2 |
14.03.25 | Brommapojkarna Sandvikens IF | 3-0 |
08.03.25 | Brommapojkarna Djurgardens | 2-1 |
23.02.25 | Brommapojkarna Orgryte | 3-0 |
16.02.25 | Brommapojkarna IK Brage | 0-0 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
13.04.25 | IK Sirius FK Brommapojkarna | 0-3 |
29.03.25 | Hacken Brommapojkarna | 2-0 |
22.03.25 | Orebro Brommapojkarna | 1-3 |
08.03.25 | Osters IF Brommapojkarna | 5-1 |
01.03.25 | Elfsborg Brommapojkarna | 1-1 |
30.01.25 | IK Sirius FK Brommapojkarna | 2-1 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
Phong độ Djurgardens
ALL
HOME
AWAY
21.04.25 | Djurgardens GAIS | 0-0 |
18.04.25 | Rapid Wien Djurgardens | 1-2 |
13.04.25 | Hammarby Djurgardens | 2-0 |
11.04.25 | Djurgardens Rapid Wien | 0-1 |
05.04.25 | IK Sirius FK Djurgardens | 0-1 |
29.03.25 | Djurgardens Malmo FF | 0-1 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
21.04.25 | Djurgardens GAIS | 0-0 |
11.04.25 | Djurgardens Rapid Wien | 0-1 |
29.03.25 | Djurgardens Malmo FF | 0-1 |
21.03.25 | Djurgardens KuPS | 0-1 |
14.03.25 | Djurgardens Pafos FC | 3-0 |
02.03.25 | Djurgardens IFK Goteborg | 3-4 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
18.04.25 | Rapid Wien Djurgardens | 1-2 |
13.04.25 | Hammarby Djurgardens | 2-0 |
05.04.25 | IK Sirius FK Djurgardens | 0-1 |
08.03.25 | Brommapojkarna Djurgardens | 2-1 |
07.03.25 | Pafos FC Djurgardens | 1-0 |
23.02.25 | IK Oddevold Djurgardens | 2-2 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
Tổng hợp phong độ Brommapojkarna & Djurgardens
ALL
HOME & AWAY
Brommapojkarna | Djurgardens | |
---|---|---|
Số trận | 20 | 20 |
Thắng | 8 | 9 |
Hòa | 4 | 3 |
Thua | 8 | 8 |
Bàn Thắng | 30 | 31 |
Bàn Thua | 27 | 24 |
Brommapojkarna | Djurgardens | |
---|---|---|
Số trận | 11 | 10 |
Thắng | 5 | 5 |
Hòa | 2 | 2 |
Thua | 4 | 3 |
Bàn Thắng | 16 | 14 |
Bàn Thua | 13 | 13 |
Đối đầu Brommapojkarna & Djurgardens
ALL
HOME & AWAY
08.03.25 | Brommapojkarna Djurgardens | 2-1 |
26.09.24 | Djurgardens Brommapojkarna | 2-1 |
17.05.24 | Brommapojkarna Djurgardens | 0-5 |
20.01.24 | Brommapojkarna Djurgardens | 3-0 |
28.10.23 | Brommapojkarna Djurgardens | 1-2 |
01.04.23 | Djurgardens Brommapojkarna | 3-1 |
Tỷ lệ Thắng/Thua
Tỷ lệ Châu Âu
Tỷ lệ Châu Á
Under/Over
08.03.25 | Brommapojkarna Djurgardens | 2-1 |
17.05.24 | Brommapojkarna Djurgardens | 0-5 |
20.01.24 | Brommapojkarna Djurgardens | 3-0 |
28.10.23 | Brommapojkarna Djurgardens | 1-2 |
21.01.23 | Brommapojkarna Djurgardens | 1-1 |
27.02.22 | Brommapojkarna Djurgardens | 0-3 |